Có 2 kết quả:

机哩瓜拉 jī lī guā lā ㄐㄧ ㄌㄧ ㄍㄨㄚ ㄌㄚ機哩瓜拉 jī lī guā lā ㄐㄧ ㄌㄧ ㄍㄨㄚ ㄌㄚ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(Taiwan) see 嘰哩咕嚕|叽哩咕噜[ji1 li5 gu1 lu1]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(Taiwan) see 嘰哩咕嚕|叽哩咕噜[ji1 li5 gu1 lu1]

Bình luận 0